LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Telfor 120

Compounds: Fexofenadin hydroclorID 120mg

VD-19286-13 Công ty cổ phần dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ
2

PoncifDHG

Compounds: AcID mefenamic 500mg

VD-19285-13 Công ty cổ phần dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ
3

Pamin Caps

Compounds: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 4 mg

VD-19284-13 Công ty cổ phần dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ
4

Medskin Clovir

Compounds: Acyclovir 200 mg

VD-19282-13 Công ty cổ phần dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ
5

Medskin Acyclovir

Compounds: Acyclovir 250 mg

VD-19281-13 Công ty cổ phần dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ
6

Ivis Salty

Compounds: Natri clorID 90mg/10ml

VD-19280-13 Công ty cổ phần dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ
7

Hasalbu

Compounds: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg

VD-19279-13 Công ty cổ phần dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ
8

Montelukast 4

Compounds: Montelukast 4 mg

VD-19283-13 Công ty cổ phần dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ
9

Haresol

Compounds: Natri clorID 858 mg; Natri citrat dihydrat 957 mg; Kali clorID 495 mg; Glucose khan 4455 mg

VD-19278-13 Công ty cổ phần dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ
10

Fenaflam

Compounds: Diclofenac kali 25 mg

VD-19277-13 Công ty cổ phần dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ