Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Haresol | |
| Tên thương mại | Haresol |
| Hợp chất | Natri clorID 858 mg; Natri citrat dihydrat 957 mg; Kali clorID 495 mg; Glucose khan 4455 mg |
| QDDG | Hộp 20 gói x 6,9g |
| TC | TCCS |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-19278-13 |
| DOT | 141 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược Hậu Giang |
| Địa chỉ NSX | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ |
| Ngày cấp | 09/10/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 240/QĐ-QLD |

