
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Babylipgan 250 Compounds: Paracetamol 250 mg |
VD-19640-13 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
2 |
Ofmantine - Domesco 1 g Compounds: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; AcID Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) 125mg |
VD-19635-13 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
3 |
Gaberon Compounds: Gabapentin 300mg |
VD-19634-13 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
4 |
Erythromycin 250 mg Compounds: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethylsuccinat) 250mg |
VD-19633-13 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
5 |
Dovel 150 mg Compounds: Irbesartan 150 mg |
VD-19632-13 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
6 |
Dorover 4 mg Compounds: Perindopril tert-butylamin 4 mg |
VD-19631-13 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
7 |
Dorosur 10 mg Compounds: Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg |
VD-19630-13 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
8 |
Dofexo Compounds: Fexofenadin hydroclorID 60mg |
VD-19628-13 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
9 |
Dopolys - S Compounds: Cao ginkgo biloba 14mg; Heptaminol hydroclorID 300mg; Troxerutin 300mg |
VD-19629-13 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
10 |
Cefaclor 250 mg Compounds: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
VD-19627-13 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |