
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Larevir 100 Compounds: Lamivudin 100mg |
VD-20165-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Eftimoxin 0,5% Compounds: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorID) 25mg |
VD-20164-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Dexone Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-20163-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Dexone Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-20162-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Agludril 4 Compounds: GlimepirID (dưới dạng GlimepirID granule) 4mg |
VD-20161-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Vitamin A 5000IU Compounds: Vitamin A 5000IU |
VD-20160-13 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar | 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. |
7 |
Trimoxtal 500/500 Compounds: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500 mg |
VD-20159-13 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
8 |
Trimoxtal 500/250 Compounds: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 250 mg |
VD-20158-13 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
9 |
Terpincodein Compounds: Terpin hydrat 100 mg; Codein phosphat 5 mg |
VD-20157-13 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
10 |
Mydecelim 50 mg Compounds: Tolperison HCl 50 mg |
VD-20156-13 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |