
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Doxycyclin 100mg Compounds: Doxycyclin (dưới dạng doxycyclin hyclat) 100mg |
VD-20135-13 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Celecoxib 100mg Compounds: Celecoxib 100mg |
VD-20134-13 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Tyracan 100 Compounds: Erlotinib (dưới dạng erlotinib HCl) 100mg |
QLĐB-421-13 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
4 |
Fisiodar Compounds: Fludarabin phosphat 10mg |
QLĐB-420-13 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
5 |
Decapinol Compounds: Capecitabin 500mg |
QLĐB-419-13 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
6 |
Raxiz Compounds: Vigabatrin 500mg |
QLĐB-416-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
7 |
Epalrest 50mg Compounds: Epalrestat 50mg |
QLĐB-415-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
8 |
SaVi Abacavir 300 Compounds: Abacavir (dạng sulfat) 300 mg |
QLĐB-414-13 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C). | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM |
9 |
Abivina Compounds: Cao khô bồ bồ 170mg; Tinh dầu bồ bồ 0,002ml |
NC49-H12-15 | Viện Dược liệu | 3B Quang Trung, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
10 |
UracilSBK 500 Compounds: Fluorouracil 0,5g |
QLĐB-417-13 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, hyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |