
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Fubenzon Compounds: Mebendazol 500 mg |
VD-20552-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam |
2 |
Diclofenac Compounds: Diclofenac natri 50mg |
VD-20551-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam |
3 |
Cifga Compounds: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg |
VD-20549-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam |
4 |
Bromhexin 8 Compounds: Bromhexin HCl 8mg |
VD-20548-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam |
5 |
Alpha Chymotrypsin Compounds: Chymotrypsin (tương đương 4200 USP unit) 21 microkatal |
VD-20546-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam |
6 |
Halozam Compounds: Piracetam 400 mg; Cinarizin 25 mg |
VD-20544-14 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam |
7 |
Captopril Compounds: Captopril 25mg |
VD-20545-14 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Việt Nam |
8 |
Rabestad 20 Compounds: Rabeprazol natri 20 mg |
VD-20543-14 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Việt Nam |
9 |
Azicine Compounds: Azithromycin ( dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250 mg |
VD-20541-14 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam |
10 |
DomperIDon Stada 10 mg Compounds: DomperIDon (dưới dạng DomperIDon maleat) 10 mg |
VD-20542-14 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Việt Nam |