
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Hapacol Blue Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-20563-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam |
2 |
Hapacol Caplet 500 Compounds: Acetaminophen 500 mg |
VD-20564-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam |
3 |
Hapacol Ace 500 Compounds: Acetaminophen 500 mg |
VD-20562-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam |
4 |
Hapacol 80 Compounds: Paracetamol 80 mg |
VD-20561-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam |
5 |
Hapacol 325 Compounds: Paracetamol 325 mg |
VD-20559-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam |
6 |
Hapacol 250 Compounds: Paracetamol 250 mg |
VD-20558-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam |
7 |
Hapacol 150 flu Compounds: Paracetamol 150 mg; Clorpheniramin maleat 1 mg |
VD-20557-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam |
8 |
Hamett Compounds: Diosmectit 3g |
VD-20555-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam |
9 |
Hapacol Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-20556-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam |
10 |
Hagizin Compounds: Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorID) 5 mg |
VD-20554-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam |