LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Postop

Compounds: Levonorgestrel 0,75 mg

QLĐB-460-14 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
2

Oremute 5

Compounds: Natri clorID 520 mg; Natri citrat dihydrat 580 mg; Kali clorID 300 mg; Glucose khan 2700 mg; Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 5 mg

QLĐB-459-14 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
3

Oremute 2/200 ml

Compounds: Natri clorID 520 mg; Natri citrat dihydrat 580 mg; Kali clorID 300 mg; Glucose khan 2700 mg; Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 2 mg

QLĐB-457-14 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
4

Oremute 1/200 ml

Compounds: Natri clorID 520 mg; Natri citrat dihydrat 580 mg; Kali clorID 300 mg; Glucose khan 2700 mg; Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 1 mg

QLĐB-456-14 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
5

Mincatam

Compounds: Piracetam 400 mg; Vincamin 20 mg

QLĐB-455-14 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội
6

Oremute 20

Compounds: Natri clorID 2,6g; Natri citrat dihydrat 2,9g; Kali clorID 1,5g; Glucosa khan 13,5g; Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 20 mg

QLĐB-458-14 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
7

Mevarex 100

Compounds: EtoposID 100mg

QLĐB-451-14 Công ty cổ phần SPM Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM
8

Tenofovir 300

Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat 300mg

QLĐB-453-14 Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh
9

SaVi Adefovir 10

Compounds: Adefovir dipivoxil 10 mg

QLĐB-454-14 Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM
10

Mevarex 50

Compounds: EtoposID 50mg

QLĐB-452-14 Công ty cổ phần SPM Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM