
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Acigmentin 1000 Compounds: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; AcID Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg |
VD-21216-14 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
2 |
Nifin 50 Compounds: Mỗi gói 1,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg |
VD-21215-14 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
3 |
Calci D3 Compounds: Calci gluconat 500 mg; Vitamin D3 100 IU |
VD-21221-14 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
4 |
Acigmentin 625 Compounds: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; AcID Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg |
VD-21220-14 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
5 |
Nifin 100 Compounds: Mỗi gói 1,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
VD-21214-14 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
6 |
Medskin fusi Compounds: Mỗi tuýp 10g chứa: AcID fusIDic 0,2g |
VD-21213-14 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
7 |
Aticef 500 Compounds: Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg |
VD-21212-14 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
8 |
Vi nang Cetirizin Compounds: Cetirizin hydroclorID (dạng vi nang) 10 mg |
VD-21211-14 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
9 |
Newnalgine Compounds: Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorID 37,5mg |
VD-21210-14 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
10 |
Hỗn dịch GreenkIDs Compounds: Calci carbonat (tương đương 250 mg calci) 625mg; Vitamin D3 125 IU |
VD-21209-14 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |