LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Ausmezol-D

Compounds: Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg; DomperIDon 15mg

VD-21208-14 Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh
2

Prednison

Compounds: Prednison 5 mg

VD-21207-14 Công ty cổ phần dược Đồng Nai. 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai
3

Donasore

Compounds: Prednison 5 mg

VD-21206-14 Công ty cổ phần dược Đồng Nai. 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai
4

Diintasic

Compounds: Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg

VD-21205-14 Công ty cổ phần dược Đồng Nai. 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai
5

Meloxicam 7,5 mg

Compounds: Meloxicam 7,5 mg

VD-21203-14 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
6

Ibuprofen 400mg

Compounds: Ibuprofen 400 mg

VD-21202-14 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
7

Ambroxol

Compounds: Ambroxol HCl 15 mg/5 ml

VD-21200-14 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
8

Siro Snapcef

Compounds: Mỗi 5ml siro chứa: Kẽm nguyên tố (dưới dạng Kẽm gluconat) 8mg

VD-21199-14 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
9

Vitatrum energy

Compounds: Vitamin B1 15 mg; Vitamin B2 15 mg; Vitamin B5 23 mg; Vitamin B6 10 mg; Vitamin B8 0,15 mg; Vitamin B12 0,01 mg; Vitamin C 1000 mg; Vitamin PP 50 mg; Calci carbonat (tương đương 100 mg calci) 250,25 mg; Magnesi carbonat (tương đương 100 mg magnesi) 350 mg

VD-21198-14 Công ty Cổ phần BV Pharma Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
10

Cao ích mẫu - BVP

Compounds: Mỗi 100 ml cao lỏng được chiết từ các dược liệu khô sau: Ích mẫu 80 g; Ngải cứu 20 g; Hương phụ 25 g

VD-21197-14 Công ty Cổ phần BV Pharma Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh