
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Medi-Paroxetin Compounds: Paroxetin 20 mg |
VD-21656-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
2 |
Remint - S fort Compounds: Gel nhôm hydroxyd khô 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg |
VD-21655-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
3 |
Vinpocetin 5 mg Compounds: Vinpocetin 5 mg |
VD-21654-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
4 |
Ibaxacin 1g Compounds: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 1g |
VD-21653-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
5 |
Ibaliver-H Compounds: Cao đặc Actiso (tương đương 2g Actiso) 200 mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương 1,5g Rau đắng đất) 150 mg; Cao đặc Bìm bìm biếc (tương đương 0,15g Bìm bìm biếc) 15 mg |
VD-21652-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
6 |
C - Calci Compounds: Vitamin C 1000mg; Calci carbonat (ion calci 240mg) 600mg |
VD-21662-14 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC | Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương |
7 |
MIDaclo 125 Compounds: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg |
VD-21659-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định |
8 |
Gartrinal Compounds: MetronIDazol 500 mg; Nystatin 100.000 IU; Neomycin sulfat 65.000 IU |
VD-21651-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
9 |
CalcIDo Compounds: Calci gluconat 500 mg; Vitamin D3 200 IU |
VD-21650-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
10 |
Bổ gan tiêu độc Livsin-94 Compounds: 200 mg cao đặc hỗn hợp các dược liệu tương ứng với: Diệp hạ châu 1500 mg; Chua gút 250 mg; Cỏ nhọ nồi 250 mg |
VD-21649-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |