
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Brezimed Compounds: Gemfibrozil 600 mg |
VD-21639-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
2 |
Eudoxime 100 Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
VD-21626-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Celormed 500 Compounds: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg |
VD-21637-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Celormed 250 Compounds: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) 250 mg |
VD-21636-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Ceditax 90 Compounds: Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 90 mg |
VD-21635-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Cemofar 325 Compounds: Paracetamol 325mg |
VD-21634-14 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Tendipoxim 100 Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
VD-21633-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Clyodas 300 Compounds: Clindamycin (dưới dạng clindamycin HCl) 300mg |
VD-21632-14 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
Canpaxel 30 Compounds: Paclitaxel 30mg/5ml |
VD-21631-14 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
Canpaxel 100 Compounds: Paclitaxel 100mg/16,7ml |
VD-21630-14 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |