
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Piromax Compounds: Piroxicam 10mg |
VD-21697-14 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
2 |
Vitamin B complex Compounds: Mỗi ống 2ml chứa: Thiamin HCl 1 mg; PyrIDoxin HCl 4 mg; NicotinamID 40 mg; Riboflavin natri phosphat 4 mg; Dexpanthenol 6 mg |
VD-21706-14 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
3 |
Hoài sơn phiến Compounds: Hoài sơn |
VD-21695-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định |
4 |
Ma hoàng Compounds: Ma hoàng sấy khô |
VD-21696-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định |
5 |
Superbrain Compounds: Citicoline (dưới dạng Citicoline natri) 300 mg |
VD-21694-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
6 |
Nước cất pha tiêm 10 ml Compounds: Nước cất pha tiêm 10 ml |
VD-21693-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
7 |
GP-Salbutamol 5 mg/5 ml Compounds: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg/5 ml |
VD-21691-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
8 |
Ingaron 200 DST Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
VD-21692-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
9 |
GP-Salbutamol 2,5 mg/5 ml Compounds: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) 2,5 mg/5 ml |
VD-21690-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Papaverin Compounds: Papaverin HCl 40mg |
VD-21688-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |