LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Thảo quyết minh Compounds: Thảo quyết minh |
VD-27204-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
| 2 |
Superkan Compounds: Cao khô lá bạch quả tương đương 9,6mg flavonoID toàn phần) 40mg |
VD-27203-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
| 3 |
Silymax-F Compounds: Cao khô Carduus marianus (tương đương 140mg Silymarin) 250 mg |
VD-27202-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
| 4 |
Sa sâm phiến Compounds: Sa sâm phiến |
VD-27201-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
| 5 |
Pgisycap Compounds: Đông trùng hạ thảo (bột) 250mg |
VD-27200-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
| 6 |
Nhục thung dung Compounds: Nhục thung dung |
VD-27199-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
| 7 |
Nhân sâm Compounds: Nhân sâm |
VD-27198-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
| 8 |
Mộc qua Compounds: Mộc qua |
VD-27196-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
| 9 |
Mộc hương Compounds: Mộc hương |
VD-27195-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
| 10 |
Long nhãn Compounds: Long nhãn |
VD-27194-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |

