 
        LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | Hậu phác phiến Compounds: Hậu phác | VD-27184-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam | 
| 2 | Hạnh nhân Compounds: Hạnh nhân | VD-27183-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam | 
| 3 | Gintana 120 Compounds: Cao khô lá bạch quả (tương đương với 28,8 mg flavonoID toàn phần) 120mg | VD-27182-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam | 
| 4 | Đào nhân Compounds: Đào nhân | VD-27181-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam | 
| 5 | Chi tử sao vàng Compounds: Chi tử | VD-27180-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam | 
| 6 | Câu đằng Compounds: Câu đằng | VD-27179-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam | 
| 7 | Bá tử nhân Compounds: Bá tử nhân | VD-27178-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam | 
| 8 | Vitamin C 100 mg Compounds: Vitamin C 100 mg | VD-27177-17 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3 | Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam | 
| 9 | Datadol extra Compounds: Paracetamol 500mg; Cafein 65 mg | VD-27176-17 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3 | Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam | 
| 10 | Cetecosusi Compounds: SulpirID 50 mg | VD-27175-17 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3 | Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam | 

