
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tế tân Compounds: Tế tân |
VD-27243-17 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
2 |
Tenamyd Actadol 500 Softcaps Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-27244-17 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
3 |
Red-Samin Compounds: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorID) 250mg |
VD-27242-17 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
4 |
Neomezols Compounds: Mỗi lọ 5ml chứa: Neomycin sulfat (tương đương Neomycin base 17.000 IU) 25mg; Dexamethason natri phosphat 5mg |
VD-27241-17 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
5 |
Naphazolin 0,05% Compounds: Mỗi lọ 5ml chứa: Naphazolin nitrat 2,5mg |
VD-27240-17 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
6 |
Mezanopyl Compounds: Mỗi 60ml chứa: Piracetam 12g |
VD-27239-17 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
7 |
Magiebion Compounds: Magnesium lactat dihydrat 470mg; pyrIDoxin HCl 5mg |
VD-27238-17 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
8 |
Kim tiền thảo HM Compounds: Mỗi gói 2g chứa: Cao đặc kim tiền thảo 10:1 (tương đương với 6g kim tiền thảo) 600mg |
VD-27237-17 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
9 |
Kim tiền thảo Compounds: Cao khô kim tiền thảo (tương đương 2g kim tiền thảo) 200mg |
VD-27236-17 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
10 |
KIDsjan Actiso Compounds: Mỗi ống 10ml chứa: Cao khô actiso (tương đương 1,68g lá actiso) 280mg |
VD-27235-17 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |