
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Mifestad 10 | |
Tên thương mại | Mifestad 10 |
Hợp chất | Mifepriston 10 mg |
QDDG | Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên |
TC | TCCS |
HD | 48 |
HANSDK | 2 năm |
Số đăng kí thuốc | QLĐB-465-14 |
DOT | 148 |
Tên Nhà SX | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
Địa chỉ NSX | K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định | 680/QĐ-QLD |