
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Hoạt huyết dưỡng não Compounds: Cao đặc đinh lăng 150mg, cao khô bạch quả 10mg |
V150-H12-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
2 |
Famoflam Compounds: CimetIDin hydroclorID tương đương CimetIDin 300mg |
VD-17081-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
3 |
Alfobig Compounds: Cholin alfoscerat 250mg |
VD-17078-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
4 |
Quniforvit Compounds: Vitamin B1 125 mg, Vitamin B6 125 mg, Vitamin B12 50 mcg |
VD-17088-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
5 |
Vitamin A-D Compounds: Vitamin A 5000 IU, vitamin D3 500 IU |
VD-17089-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
6 |
Civacell Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat 3mg |
VD-17079-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
7 |
Hoạt huyết dưỡng não Compounds: Cao đặc đinh lăng 120mg, cao bạch quả 60mg |
VD-17085-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
8 |
Dưỡng tâm an Compounds: Lá sen, lá vông, lạc tiên, tâm sen, bình vôi |
VD-17080-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
9 |
GIOSKAN Compounds: Cao Bạch quả 60mg |
VD-17084-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
10 |
Franginin Compounds: Cao đặc Actiso 100mg, cao đặc biển súc 75mg, bột bìm bìm biếc 75mg |
VD-17082-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |