LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Theclaxim

Compounds: Amoxicilin 250mg; cloxacilin 250mg

VD-17105-12 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
2

Theginin

Compounds: L-Arginin hydroclorID 200mg

VD-17107-12 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
3

Asmecofort

Compounds: Sắt, vitamin B6, B12, B9, đồng, magnesi, calci, kẽm

VD-17092-12 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
4

Elcocef

Compounds: L-Arginin hydroclorID 200mg

VD-17098-12 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
5

Rovathepharm

Compounds: Acetylspiramycin 100mg

VD-17103-12 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
6

Ithevic

Compounds: Piroxicam 10mg

VD-17102-12 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
7

Bosgaric

Compounds: Cao Actiso 100mg, cao diệp hạ châu đắng 50mg, bột bìm bìm 7,5mg

V148-H12-13 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
8

Covenbu

Compounds: Perindopril tert butylamin 4mg

VD-17096-12 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
9

Erythromycin

Compounds: Erythromycin 250mg (dưới dạng Erythromycin stearat)

VD-17099-12 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
10

Asubacin

Compounds: Oxacillin (dưới dạng Oxacillin natri) 500mg

VD-17093-12 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá