LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Lipivastin 10 Compounds: Atorvastatin Calci tương đương Atorvastatin 10 mg |
VD-17121-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
| 2 |
Lipisim 10 Compounds: Simvastatin 10mg |
VD-17120-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
| 3 |
Penicillin V 400000IU Compounds: Penicilin 400.000 UI (dưới dạng Penicilin V kali) |
VD-17129-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
| 4 |
Ampicillin 250mg Compounds: Ampicilin 250mg (dưới dạng Ampicilin trihydrat) |
VD-17111-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
| 5 |
Cephalexin MKP 500 Compounds: Cephalexin 500mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat) |
VD-17119-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
| 6 |
Cephalexin MKP 250 Compounds: Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat) |
VD-17118-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
| 7 |
Mekoperin 4 Compounds: Perindopril erbumine 4mg |
VD-17126-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
| 8 |
Paracetamol Kabi 450mg/3ml Compounds: Paracetamol 450mg |
VD-17109-12 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar. | Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định. |
| 9 |
Amoxybiotic 250 Compounds: Amoxicilin 250mg |
VD-17090-12 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
| 10 |
Amoxybiotic 500 Compounds: Amoxicillin 500mg |
VD-17091-12 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |

