LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Acetylcystein 200 mg Compounds: Acetylcystein 200mg |
VD-17186-12 | Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 2 |
Salamin ginseng Compounds: Yến sào 30mg, Nhân sâm 80mg, Vitamin B1 2mg, Vitamin B2 2mg, Vitamin B6 1mg |
VD-17181-12 | Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà. | SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 3 |
Cedetamin Compounds: Dexclopheniramin maleat 2mg, Betamethason 0,25mg |
VD-17175-12 | Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà. | SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 4 |
Pruzitin Compounds: Natri picosulfat 5mg |
VD-17180-12 | Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà. | SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 5 |
Tertracyclin Compounds: Tetracyclin hydroclorID 250mg |
VD-17184-12 | Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà. | SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 6 |
Spiramycin 1,5 MIU Compounds: Spiramycin 1.500.000 IU |
VD-17182-12 | Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà. | SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 7 |
Clopheniramin Compounds: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-17176-12 | Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà. | SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 8 |
Lysozyme Compounds: Lysozym clorID 90mg |
VD-17178-12 | Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà. | SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 9 |
Vitamin C Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-17185-12 | Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà. | SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 10 |
Tenoxicam Compounds: Tenoxicam 20mg |
VD-17183-12 | Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà. | SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |

