
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Befadol 325 Compounds: Paracetamol 325mg |
VD-17202-12 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
2 |
Befadol S Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-17204-12 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
3 |
Befadol Codein Compounds: Paracetamol 500 mg, Codein 10 mg |
VD-17203-12 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
4 |
Stunarizin Compounds: Dimenhydrinat 50 mg |
VD-17208-12 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
5 |
Franmoxy 250 Compounds: Amocxicilin 250 mg |
VD-17200-12 | Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam | Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh |
6 |
Lamivudin Stada 150 mg Compounds: Lamivudin 150mg |
VD-17199-12 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Ceteco Leflox 250 Compounds: Levofloxacin 250mg |
VD-17196-12 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
8 |
Ceteco Leflox 500 Compounds: Levofloxacin 500mg |
VD-17197-12 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
9 |
ích mẫu Compounds: Cao ích mẫu 400mg, Cao ngải cứu 100mg, Cao hương phụ 125mg |
V169-H12-13 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
10 |
Tuần hoàn não Thái Dương Compounds: Cao đặc đinh lăng 2,25g, cao lá bạch quả 0,75g (chai 100ml) |
V155-H12-13 | Công ty CP Sao Thái Dương | KCN Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam |