LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Sungin

Compounds: Bạch linh, kha tử nhục, nhục đậu khấu, hoàng liên, mộc hương, sa nhân, gừng

V154-H12-13 Công ty CP Sao Thái Dương KCN Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam
2

Mediacetam

Compounds: Piracetam 400mg

VD-17191-12 Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
3

Lotusone cream

Compounds: Betamethason dipropionat 9,6mg

VD-17190-12 Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
4

Mouthpaste

Compounds: Triamcinolon acetonID 5mg

VD-17193-12 Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
5

Dexamethason

Compounds: Dexamethason 0,5mg

VD-17188-12 Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
6

Clotrimazol

Compounds: Clotrimazol 100mg

VD-17187-12 Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
7

Mediplex

Compounds: Aciclovir 800mg

VD-17192-12 Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
8

Tenamydcefa 500

Compounds: Cephalexin monohydrat tương đương 500mg Cephalexin

VD-17195-12 Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
9

Nystatin

Compounds: Nystatin 100.000IU

VD-17194-12 Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
10

Lincomycin 500 mg

Compounds: Lincomycin hydroclorID 500mg

VD-17189-12 Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế