Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Cefoxitin 1 g | |
| Tên thương mại | Cefoxitin 1 g |
| Hợp chất | Cefoxitin natri tương đương 1g Cefoxitin |
| QDDG | hộp 1 lọ bột pha tiêm |
| TC | USP 30 |
| HD | 36 |
| HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
| Số đăng kí thuốc | VD-16881-12 |
| DOT | 135 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm |
| Địa chỉ NSX | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
| Ngày cấp | 06/07/2012 00:00:00 |
| Số Quyết định | 144/QĐ-QLD |

