
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Puracal Compounds: Calci gluconat 500mg (tương ứng 520,910mg Calci gluconat.H2O); Vitamin D3 200UI (Cholecalciferol dạng bột 100 000IU/g) |
VD-16973-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
2 |
Askaben 200 Compounds: Albendazol 200mg |
VD-16937-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
Retrocytin 150 Compounds: Lamivudin 150mg |
VD-16974-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
FenIDofex 30 Compounds: Fexofenadin HCl 30mg |
VD-16950-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
Dicorsal Compounds: Betamethason 15mg (tương ứng với 19,29mg Betamethason dipropionat) |
VD-16946-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
Tydol PM Compounds: Acetaminophen 500mg, Diphenhydramin HCl 25mg |
VD-16977-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
7 |
Acalix Compounds: Mebendazol 500 mg |
VD-16931-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
Fenofib 160 Compounds: Fenofibrat 160mg (dưới dạng vi hạt chứa 66% fenofibrat kl/kl: 242,42mg) |
VD-16951-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
Hyperzeprin 20 Compounds: Benazepril HCl 20mg |
VD-16953-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
New Ameflu Multi-symptom relief Compounds: Acetaminophen, Phenylephrine HCl, Dextromethorphan HBr, Clorpheniramin maleat |
VD-16961-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |