
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Trikapezon Plus Compounds: Cefoperazon 500 mg, Sulbactam 500 mg |
VD-13508-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
2 |
Trimazon Compounds: Trimethoprim 80 mg, sulfamethoxazol 400 mg |
VD-13509-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
3 |
Gramtob Compounds: Tobramycin 80mg/2ml |
VD-13506-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
4 |
Vitamin C 100mg Compounds: AcID ascorbic 100mg |
VD-13511-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
5 |
Vitamin B6 25mg Compounds: pyrIDoxin HCl 25mg |
VD-13510-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
6 |
Azithromycin TW3 250 mg Compounds: Azithromycin 250 mg |
VD-13503-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
7 |
ZinC - KID Compounds: Kẽm gluconat 70 mg |
VD-13505-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
8 |
D3 Care Compounds: Vitamin D3 (Cholecalciferol) 1500 IU/1 ml |
VD-13504-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
9 |
Vị khang linh - Tana Compounds: Bạch thược, Tam thất, Phục linh, Hải phiêu tiêu, Bạch cập, Cam thảo, Diên hồ sách, Cao Benladol |
V1635-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Tân á | Cụm công nghiệp Thanh Oai, Bích Hòa, Thanh Oai, Hà Nội |
10 |
Cao xoa bóp Baltana Compounds: Menthol, Long não, Tinh dầu Bạc hà, Tinh dầu tràm |
V1632-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Tân á | Cụm công nghiệp Thanh Oai, Bích Hòa, Thanh Oai, Hà Nội |