
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Trimazon | |
Tên thương mại | Trimazon |
Hợp chất | Trimethoprim 80 mg, sulfamethoxazol 400 mg |
QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên, lọ 200 viên, lọ 1000 viên nén |
TC | DĐVN IV |
HD | 36 |
HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-13509-10 |
DOT | 124 |
Tên Nhà SX | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco |
Địa chỉ NSX | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
Ngày cấp | 12/23/2010 00:00:00 |
Số Quyết định | 435/QĐ-QLD |