LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

ZIDocat 250

Compounds: Cefuroxim 250mg dưới dạng Cefuroxim axetil 300,72mg

VD-13521-10 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. 17-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh
2

Cefpodoxim 200mg

Compounds: Cefpodoxim 200mg (dưới dạng Cefpodoxim Proxetil 260,9mg)

VD-13517-10 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. 17-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh
3

Flogenxin

Compounds: Cefpodoxim 200mg (dưới dạng Cefpodoxim Proxetil 260,9mg)

VD-13520-10 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. 17-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh
4

Ceratax

Compounds: Cefpodoxim 100mg (dưới dạng Cefpodoxim Proxetil 130,45mg)

VD-13519-10 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. 17-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh
5

Vitrofed

Compounds: TriprolIDin hydroclorID 2,5mg, Pseudoephedrin.HCl 60mg

VD-13516-10 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh
6

Ibatavic-codein

Compounds: Ibuprofen 200mg, Codein phosphat 12,8mg

VD-13514-10 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh
7

Ibatavic

Compounds: Ibuprofen 600mg

VD-13513-10 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh
8

Grovababy

Compounds: Spiramycin 750.000 IU

VD-13507-10 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
9

Ibu-acetalvic

Compounds: Paracetamol 300mg; Ibuprofen 200mg; Cafein 20mg

VD-13515-10 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh
10

Vitamin PP 50mg

Compounds: NicotinamID 50mg

VD-13512-10 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)