Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Cefpodoxim 200mg | |
| Tên thương mại | Cefpodoxim 200mg |
| Hợp chất | Cefpodoxim 200mg (dưới dạng Cefpodoxim Proxetil 260,9mg) |
| QDDG | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | Có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
| Số đăng kí thuốc | VD-14435-11 |
| DOT | 126 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA |
| Địa chỉ NSX | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| Ngày cấp | 03/23/2011 00:00:00 |
| Số Quyết định | 81/QĐ-QLD |

