
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Texroxil 250 Compounds: Cefadroxil monohydrat tương ứng với Cefadroxil 250mg |
VD-13945-11 | Công ty cổ phần dược TW. Mediplantex. | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
2 |
Cephalexin MP 250 mg Compounds: Cephalexin 250mg |
VD-13938-11 | Công ty cổ phần dược TW. Mediplantex. | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
3 |
Cephalexin MP 250 mg Compounds: Cephalexin 250mg |
VD-13939-11 | Công ty cổ phần dược TW. Mediplantex. | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
4 |
Zalrinat 500 Compounds: Cefuroxim acetil tương đương 500mg Cefuroxim |
VD-13948-11 | Công ty cổ phần dược TW. Mediplantex. | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
5 |
Cefixim 100 Compounds: Cefixim 100mg |
VD-13936-11 | Công ty cổ phần dược TW. Mediplantex. | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
6 |
Texroxil 500 Compounds: Cefadroxil monohydrat tương ứng với Cefadroxil 500mg |
VD-13946-11 | Công ty cổ phần dược TW. Mediplantex. | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
7 |
Cefixim 200 Compounds: Cefixim 200mg |
VD-13937-11 | Công ty cổ phần dược TW. Mediplantex. | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
8 |
Texroxil 250 Compounds: Cefadroxil monohydrat tương ứng với Cefadroxil 250mg |
VD-13944-11 | Công ty cổ phần dược TW. Mediplantex. | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
9 |
Zalrinat 250 Compounds: Cefuroxim acetil tương đương 250mg Cefuroxim |
VD-13947-11 | Công ty cổ phần dược TW. Mediplantex. | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
10 |
Cephalexin MP 500 mg Compounds: Cephalexin monohydrat tương đương 500mg Cephalexin |
VD-13940-11 | Công ty cổ phần dược TW. Mediplantex. | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |