LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Natri bicarbonat 5g

Compounds: Natri bicarbonat 5g

VD-14438-11 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
2

LoravIDi

Compounds: Loratadin 10mg

VD-14437-11 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
3

Cefpodoxim 200mg

Compounds: Cefpodoxim 200mg (dưới dạng Cefpodoxim Proxetil 260,9mg)

VD-14435-11 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
4

Calatuss

Compounds: Terpin hydrat 100mg, Dexromethorphan hydrobromID 10mg

VD-14434-11 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
5

Brown & Burk Cefalexin capsules 500mg

Compounds: Cefalexin 500mg (dưới dạng cefalexin monohydrat)

VD-14433-11 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
6

Stionyl 60

Compounds: NateglinIDe 60mg/ viên

VD-14432-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
7

Stionyl 120

Compounds: NateglinIDe 120mg/ viên

VD-14431-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
8

Phardazone

Compounds: Mebendazol 500mg/ viên

VD-14430-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
9

Pharcoter

Compounds: Mỗi viên chứa Terpin hydrat 100mg; Codein 10mg

VD-14429-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
10

ClorocID 250mg

Compounds: Chloramphenicol 250mg/ viên

VD-14428-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)