
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Setizen 5 mg Compounds: SerratiopeptIDase 5mg |
VD-14448-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Newcamex 500 mg Compounds: Cefadroxil monohydrat tương ứng với 500mg Cefadroxil |
VD-14447-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Hepaphyl 400 Compounds: Bột Diệp hạ châu đắng 400mg, Cồn Nghệ 40mg |
VD-14446-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Erythromycin 250mg Compounds: Erythromycin 250mg |
VD-14445-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
5 |
Bromhexin 8mg Compounds: Bromhexin HCl 8mg/ viên |
VD-14444-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
6 |
Vifaren Compounds: Diclofenac natri 50mg |
VD-14443-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
7 |
Sucralfate Compounds: Sucralfat 1g |
VD-14442-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
8 |
Rabeflex Compounds: Rabeprazol natri 20mg |
VD-14441-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
9 |
Paracetamol 325mg Compounds: Paracetamol 325mg |
VD-14440-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
10 |
Natri camphosulfonat 200mg/2ml (10%) Compounds: Natri camphosulfonat 200mg |
VD-14439-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |