
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Paradau Compounds: Paracetamol 325mg |
VD-14569-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
2 |
NegradixID Compounds: AcID NalIDixic 500 mg |
VD-14568-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
3 |
Atigluco Compounds: D-Glucosamin 500 mg dưới dạng D-Glucosamin hydroclorID |
VD-14567-11 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Frantamol trẻ em 250mg Compounds: Paracetamol 250mg |
VD-14566-11 | Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam | Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh |
5 |
Zanastad Compounds: TizanIDin 2mg |
VD-14565-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Thyrostad 100 Compounds: Levothyroxin natri 100mcg |
VD-14564-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Terpin Stada Compounds: Terpin hydrat 100 mg, Codein (phosphat) 15 mg |
VD-14563-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Stadleucin Compounds: Acetyl-dl-leucin 500mg |
VD-14562-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Stadfuryl Compounds: NaftIDrofuryl oxalat 200mg |
VD-14561-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Stadeltine Compounds: Levocetirizin dihydroclorID 5mg |
VD-14560-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |