
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin E thiên nhiên 400IU Compounds: Vitamin E thiên nhiên 400 IU |
VD-14522-11 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Pyme OM40 Compounds: Omeprazol (dạng vi hạt) 40mg |
VD-14519-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Pharmasmooth Compounds: Calci carbonat 750 mg |
VD-14518-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Glusamin Plus Compounds: Glucosamin sulfat 500mg, chondroitin sulfat 400mg |
VD-14517-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Finabrat 300 Compounds: Fenofibrate 300mg |
VD-14516-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Deslora Compounds: Desloratadin 5mg |
VD-14515-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
CobazID Compounds: DibencozID 2mg |
VD-14514-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
Cardedes 16 Compounds: Candesartan cilexetil 16 mg |
VD-14513-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Acitonal - 5 Compounds: Risedronat natri 5mg |
VD-14512-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Orokin 500 Compounds: Clarithromycin 500 mg |
VD-14510-11 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' L. | Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |