
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Sagotopxin Compounds: Dextromethorphan hydrobromID 5 mg, Terpin hydrat 100 mg |
VD-14591-11 | Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) | SX: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An |
2 |
Sekaf Compounds: Citicolin natri 522,5mg tương đương citicolin 500mg |
VD-14589-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
3 |
Puyol Compounds: Danazol 200mg |
VD-14588-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
4 |
Neubatel Compounds: Gabapentin 300mg |
VD-14587-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
5 |
Maxkei Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat 25mg |
VD-14586-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
6 |
Magrax Compounds: Etoricoxib 90mg |
VD-14585-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
7 |
Kem Trozimed Compounds: Calcipotriol 1,5mg |
VD-14584-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
8 |
Javies Compounds: Triflusal 300mg |
VD-14583-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
9 |
Givet-5 Compounds: Montelukast 5mg tương đương Montelukast natri 5,2mg |
VD-14582-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
10 |
Clobunil Compounds: Ambroxol HCl 30mg |
VD-14581-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |