
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Phenxycap 250 Compounds: Glucosamin sulfat 250 mg |
VD-14651-11 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
2 |
Pentazozym Compounds: Thiamin mononitrat, Riboflavin, PyrIDoxin hydroclorID, NicotinamID, Calci pantothenat |
VD-14650-11 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
3 |
Ibuprofen 200 Compounds: Ibuprofen 200mg |
VD-14649-11 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
4 |
Captopril Compounds: Captopril 25mg |
VD-14648-11 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
5 |
Alpha chymotrypsine Compounds: Alpha chymotrypsine 4,2mg |
VD-14647-11 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
6 |
Vitamin C 500mg Compounds: AcID ascorbic 500mg/ vieen |
VD-14646-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
7 |
SulpirIDe Compounds: SulpirID 50mg/ viên |
VD-14645-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
8 |
RanitIDin 300mg Compounds: RanitIDin HCl tương đương RanitIDin 300mg/ viên |
VD-14644-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
9 |
Prednisolon 5mg Compounds: Prednisolon 5mg/ viên |
VD-14643-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
10 |
Omeprazol Compounds: Omeprazol 20mg/ viên |
VD-14642-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |