
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
MetronIDazol Compounds: MetronIDazol 250mg/ viên |
VD-14641-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
2 |
Meloxicam Compounds: Meloxicam 7,5mg/ viên |
VD-14640-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
3 |
Magnesi B6 Compounds: Mỗi viên chứa: Magnesi lactat dihydrat 470mg; PyrIDoxin HCl 5mg |
VD-14639-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
4 |
Folic-Fe Compounds: Mỗi viên chứa: AcID Folic 1mg; Sắt Fumarat 200mg |
VD-14638-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
5 |
Cortipharm Compounds: Mỗi lọ chứa: Dexamethason acetat 4mg; Cloramphenicol 160mg |
VD-14637-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
6 |
Cốm bổ Calcium-B Compounds: 100g cốm chứa: Thiamin nitrat 20mg; Riboflavin 5mg; PyrIDoxin HCl 20mg; NicotinamID 100mg; Calci gluconat 6200mg |
VD-14636-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
7 |
Lytoin Compounds: Codein phosphat 10mg, glyceryl guaiacolat 100mg |
VD-14696-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Bromhexin 8mg Compounds: Bromhexin HCl 8mg/ viên |
VD-14635-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
9 |
Bcomplex Compounds: Mỗi viên chứa: Thiamin nitrat 15mg; PyrIDoxin HCl 5mg; Riboflavin 10mg; NicotinamID 50mg |
VD-14634-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
10 |
Alverin 40mg Compounds: Alverin citrat 40mg/ viên |
VD-14633-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |