
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Mypoxaln T Compounds: Tolperison HCl 50mg |
VD-15041-11 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
2 |
L-Thyroxin Compounds: levothyroxin natri 100 mcg |
VD-15040-11 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
3 |
Cúc thanh minh mục Compounds: Cao khô cúc hoa, cao khô câu kỷ tử, cao khô nhục thung dung, cao khô ba kích |
VD-15039-11 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
4 |
Azizi Compounds: Azithromycin 200mg (dưới dạng Azithromycin Dihydrat) |
VD-15038-11 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
5 |
Pancelxim extra Compounds: Paracetamol 500 mg, Cafein 65mg |
VD-15037-11 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Caavirel Compounds: Entecavir 0,5mg |
VD-15035-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
Afovixtab Compounds: Adefovir dipivoxil 10mg |
VD-15034-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
Poncityl 500 Compounds: AcID mefenamic 500mg |
VD-15033-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Oflotab Compounds: Ofloxacin 200mg |
VD-15032-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Novomycine 3M.IU Compounds: Spiramycin 3 M.IU |
VD-15031-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |