
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Thuốc ho bổ phế viên ngậm Compounds: Bạch linh, cát cánh, tỳ bà diệp, tang bạch bì, ma hoàng, cam thảo, mơ muối, thiên môn đông, bách bộ, bạc hà diệp, bán hạ, tinh dầu bạc hà |
V2-H12-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
2 |
PyrazinamID Compounds: PyrazinamID 500 mg/ viên |
VD-15316-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
3 |
IsoniazID Compounds: IsoniazID 300mg/ viên |
VD-15315-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
4 |
Caricin Compounds: Clarithromycin 250 mg |
VD-15313-11 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
5 |
Fortec Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat 25mg |
VD-15314-11 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
6 |
Caricin Compounds: Clarithromycin 500 mg |
VD-15312-11 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
7 |
Q-Tyta Compounds: Đảng sâm, Bạch truật, Hoàng kỳ, Cam thảo, Đương quy, Toan táo nhân, Phục linh, Mộc hương, Long nhãn, Đại táo, Viễn chí |
VD-15311-11 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
8 |
Baxpel 500 Compounds: Clarithromycin 500mg |
VD-15308-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
9 |
Topbrain Compounds: Cao khô Ginkgo biloba 40 mg, magnesi lactat dihydrat 470 mg, Vitamin B6 5 mg |
VD-15309-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
10 |
Urilith Compounds: cao khô Kim tiền thảo, Cao khô râu mèo, cao khô hạt chuối hột |
VD-15310-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |