Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Clindamycin | |
| Tên thương mại | Clindamycin |
| Hợp chất | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorID) 150 mg |
| QDDG | Viên nang cứng |
| TC | 36 tháng |
| HD | 0 |
| HANSDK | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
| Số đăng kí thuốc | VD-27552-17 |
| DOT | 158 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
| Địa chỉ NSX | 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 229/QĐ-QLD |

