LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Pancicod 10

Compounds: Paracetamol 500mg; codein phosphat hemihydrat 10mg

VD-11754-10 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
2

Flumax Daytime

Compounds: Paracetamol, Dextromethorphan.HBr, Guaifenesine, Pseudoephedrin.HCl

VD-11752-10 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
3

Bactoprime F

Compounds: Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg

VD-11743-10 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
4

Di-angesic codein 10mg

Compounds: Paracetamol 400mg; Codein phosphat hemihydrat 10mg

VD-11750-10 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
5

Cefuroxime TVP 125mg

Compounds: Cefuroxime 125mg (dạng Cefuroxime axetil)

VD-11749-10 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
6

Zentolexin CPC 1 500mg

Compounds: Cephalexin mono hydrat tương đương 500mg Cephalexin

VD-11763-10 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
7

Primocef 500 (SXNQ của Medochemie LTD)

Compounds: Cefalexin monohydrat tương ứng với 500 mg Cefalexin

VD-11759-10 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
8

Primocef 250 (SXNQ của Medochemie LTD)

Compounds: Cefalexin monohydrat tương ứng 250 mg Cefalexin

VD-11758-10 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
9

Diclofenac 75

Compounds: Diclofenac natri 75mg

VD-11755-10 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
10

Zentopeni CPC1 400

Compounds: Phenoxymethyl penicilin Kali 400.000 IU

VD-11766-10 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh