
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Cefotaxime 1g | |
Tên thương mại | Cefotaxime 1g |
Hợp chất | Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
QDDG | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm |
TC | USP 34 |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VN-18186-14 |
DOT | 87 |
Tên Nhà SX | CPSC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd, |
Địa chỉ NSX | No.47 Fengghon Road, Shijiazhuang City - China |
Ngày cấp | 09/19/2014 00:00:00 |
Số Quyết định | 536/QĐ-QLD |