
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Thuỷ Long hoàn Compounds: Câu Kỷ tử, Ngũ vị, Sinh địa, Thiên môn, Mạch môn, Nhân sâm, Sơn dược, Thục địa |
V1598-H12-10 | Công ty cổ phần tập đoàn y dược Bảo Long | Thôn Trại Hồ, xã Cổ Đông, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
2 |
Enrofet Compounds: Nabumeton 500mg |
VD-13095-10 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
3 |
Eugintol nature Compounds: Eucalyptol, tinh dầu gừng, Tinh dầu bạc hà, tinh dầu húng chanh, tinh dầu trần bì |
VD-13096-10 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
4 |
Nabumeton Compounds: Nabumeton 500mg |
VD-13097-10 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
5 |
Doganci 500 mg Compounds: Acetaminophen 500 mg |
VD-13080-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Pandonam 40mg Compounds: Pantoprazol 40mg |
VD-13086-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Donaklyn Compounds: Paracetamol 500mg, Ibuprofen 200mg |
VD-13081-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Kacipro 500mg Compounds: Ciprofloxacin 500mg |
VD-13084-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
DozIDo Compounds: Paracetamol 500mg, Ibuprofen 200mg |
VD-13082-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Silytrol 100mg Compounds: Lamivudin 100mg |
VD-13092-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |