
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cefadroxil 500 mg Compounds: Cefadroxil monohydrate compacted tương đương Cefadroxil 500mg |
VD-13116-10 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
2 |
Cefadroxil 500 mg Compounds: Cefadroxil monohydrate compacted tương đương Cefadroxil 500mg |
VD-13117-10 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
3 |
DomepirIDe 2 mg Compounds: GlimepirID 2mg |
VD-13123-10 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
4 |
C - Up Compounds: AcID ascorbic 1000mg |
VD-13114-10 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
5 |
Dolocep Compounds: Ofloxacin 200mg |
VD-13121-10 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
6 |
Domecal Compounds: tibolone 2,5mg |
VD-13122-10 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
7 |
Allopurinol Compounds: Allopurinol 300mg |
VD-13112-10 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
8 |
Leivis Compounds: ketoconazol 2% (200mg/10g) |
VD-13108-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
9 |
Artemisinin Compounds: artemisinin 250mg |
VD-13101-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
10 |
Arinate Compounds: Artesunat 50mg |
VD-13100-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |