
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Besamux 100mg Compounds: Acetylcystein 100 mg |
VD-13140-10 | Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam | Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh |
2 |
Bicimax Compounds: Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B12, C |
VD-13136-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Partamol-Codein Compounds: Paracetamol 500 mg, Codein phosphat 30 mg |
VD-13139-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Crotamiton Stada 10% Compounds: Crotamiton 10% |
VD-13137-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
DibencozID Stada Compounds: DibencozID 2mg |
VD-13138-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Cenberin M Compounds: Berberin clorID 70mg, mộc hương 120mg |
VD-13135-10 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
7 |
Xylometazolin - DK Compounds: Xylometazolin hydroclorID 10mg |
VD-13134-10 | Công ty Dược khoa | 13 - 15 Lê Thánh Tông - Hà Nội |
8 |
Thekati Compounds: Xylometazolin hydroclorID 5mg |
VD-13133-10 | Công ty Dược khoa | 13 - 15 Lê Thánh Tông - Hà Nội |
9 |
Rhisonex Compounds: Xylometazolin hydroclorID 7,5mg, Neomycin 52.500IU, Dexamethason phosphat 15mg |
VD-13131-10 | Công ty Dược khoa | 13 - 15 Lê Thánh Tông - Hà Nội |
10 |
Thekatadexan Compounds: Neomycin 28.000 IU, Dexamethason phosphat 8mg |
VD-13132-10 | Công ty Dược khoa | 13 - 15 Lê Thánh Tông - Hà Nội |