
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Edafine Compounds: Sildenafil citrat tương đương với Sildenafil 50mg |
VD-9216-09 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
2 |
Liponil Compounds: Simvastatin 10mg |
VD-9217-09 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
3 |
Liponil Compounds: Simvastatin 20mg |
VD-9218-09 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
4 |
DIDicera Compounds: Độc hoạt, Tang ký sinh, Phòng phong, Tần giao, Tế tân, Quế chi, Ngưu tất, Đỗ trọng, Đương quy, Bạch thược.. |
VD-9213-09 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
5 |
Trà Casoran Compounds: Hoa hoè, Cỏ ngọt, Dừa cạn, Tâm sen, Cúc hoa |
V1311-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
6 |
Carmen Compounds: Cao khô tổng hợp Carmen 400mg (tương đương với Bạch chỉ 1110mg, Tân di 590mg, Thương nhĩ tử 300mg), Bột Bạc hà 60mg |
VD-9212-09 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
7 |
Bigiko 80 Compounds: cao khô ginkgo biloba 80mg |
VD-9211-09 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
8 |
Stoguard Compounds: SulpirID 50mg |
VD-9210-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
9 |
Rizax Compounds: Dopenezil HCl 5mg |
VD-9208-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
10 |
Sancher Compounds: Ribavirin 500mg |
VD-9209-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |