
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
SulfaguanIDin Compounds: SulfaguanIDin 0,5g |
VD-9187-09 | Xi nghiệp dươc phẩm 120-Công ty Dược và TTBYT Quân Đội | 118 Vũ Xuân Thiều-Quận Long Biên-Hà Nội |
2 |
Vitamin B12 1.000 Compounds: Cyanocobalamin 1000mcg/1ml |
VD-9189-09 | Xi nghiệp dươc phẩm 120-Công ty Dược và TTBYT Quân Đội | 118 Vũ Xuân Thiều-Quận Long Biên-Hà Nội |
3 |
Atormax Compounds: L-ornithin L-Aspartat 150mg |
VD-9172-09 | Xi nghiệp dươc phẩm 120-Công ty Dược và TTBYT Quân Đội | 118 Vũ Xuân Thiều-Quận Long Biên-Hà Nội |
4 |
LIDocain Compounds: LIDocain hydroclorID 2% |
VD-9181-09 | Xi nghiệp dươc phẩm 120-Công ty Dược và TTBYT Quân Đội | 118 Vũ Xuân Thiều-Quận Long Biên-Hà Nội |
5 |
Apharmincap Compounds: Arginin HCl 200mg |
VD-9169-09 | Xi nghiệp dươc phẩm 120-Công ty Dược và TTBYT Quân Đội | 118 Vũ Xuân Thiều-Quận Long Biên-Hà Nội |
6 |
ClorocID Compounds: Cloramphenicol 250mg |
VD-9176-09 | Xi nghiệp dươc phẩm 120-Công ty Dược và TTBYT Quân Đội | 118 Vũ Xuân Thiều-Quận Long Biên-Hà Nội |
7 |
Kim tiền thảo Compounds: Kim tiền thảo 4g |
VD-9180-09 | Xi nghiệp dươc phẩm 120-Công ty Dược và TTBYT Quân Đội | 118 Vũ Xuân Thiều-Quận Long Biên-Hà Nội |
8 |
A tử hoàn Compounds: Tang bạch bì, cát cánh, bạc hà, tô diệp, cam thảo, tiền hồ, tỳ bà diệp, trần bì, gừng |
V1306-H12-10 | Cơ sở Tân Phước | 175 Lê Đại Hành, P.13, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh (SX tại 18/7C Lãnh Binh Thăng, Q.11) |
9 |
Phong thấp hoạt lạc cao Compounds: Bạch thược, sinh địa, đỗ trọng, nhân sâm. xuyên khung, quế, đương quy, cam thảo, tang ký sinh... |
V1305-H12-10 | Cơ sở SX thuốc YHDT Phú Đức | 134/24 Lạc Long Quân, Phường 3, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Hoàn mềm bổ sâm quy hoàn Compounds: Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Long nhãn, Táo nhân, Phục thần, Viễn chí, Mộc hương, Cam thảo, Đại táo |
V1302-H12-10 | Cơ sở sản xuất và kinh doanh thuốc YHCT Đức Thọ Sanh | Số 40, Trưng Nữ Vương, P. 1, TX. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |