
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Hafixim 50 Compounds: Cefixim trihydrat (tương đương 50 mg Cefixim ) |
VD-9262-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
2 |
Officeye Compounds: Tetrahydrozolin hydrochlorID 5 mg , Dipotasium glycyrrhizinat 30 mg |
VD-9273-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
3 |
Mitux E Compounds: Acetylcystein 100mg |
VD-9271-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
4 |
CefIDHG 50 Compounds: Cefixim trihydrat 56 mg (tương đương 50 mg Cefixim ) |
VD-9242-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
5 |
CefuDHG 125 Compounds: Cefuroxim acetil (tương đương 125 mg Cefuroxim) |
VD-9243-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
6 |
CefuDHG 250 Compounds: Cefuroxim acetil (tương đương 250mg Cefuroxim) |
VD-9244-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
Calvit- D Compounds: Calci gluconat 500mg; vitamin D3 200IU |
VD-9241-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
8 |
Hepathin Compounds: Methionin 250mg |
VD-9268-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
9 |
Hapacol Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-9264-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
10 |
Night queen Compounds: Rotundin sulfat, Sen lá, Lạc tiên, Vông nem lá, Trinh nữ |
VD-9272-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |