
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Artesulnat 50 mg Compounds: Artesulnat 50 mg |
VD-9282-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
2 |
Mitux Compounds: Acetylcystein 200mg |
VD-9270-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
3 |
Starcalci Compounds: Calci hydro phosphat, calci carbonat, vitamin D3, A |
VD-9230-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
4 |
Normostat Compounds: Atorvastatin calci 10,85 mg tương ứng 10 mg Atorvastatin |
VD-9220-09 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
5 |
Martaz Compounds: Natri Rabeprazol 20mg |
VD-9206-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
6 |
Vitamin E 400 IU Compounds: Vitamin E (dl-alpha-Tocoferyl acetat )400 UI |
VD-9280-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
Cotrizol F Compounds: Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg |
VD-9252-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
8 |
Cephalexin 250 Compounds: Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat) |
VD-9245-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
9 |
SpiraDHG 0.75M Compounds: Spiramycin base 750000UI |
VD-9274-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
10 |
TrimetazIDin 20 mg Compounds: TrimetazIDin dihydroclorID 20mg |
VD-9276-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |