
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tolocom Compounds: Chondroitin sulfat natri, Cholin bitartrat, Retinol palmitat (Vitamin A), Riboflavin (Vitamin B2), Thiamin hydroclorID (Vitamin B1) |
VD-9420-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
2 |
Glotadol 500 Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-9413-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
3 |
Simvastatin 20 Glomed Compounds: Simvastatin 20mg |
VD-9418-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
4 |
Euvimax Compounds: Cloramphenicol 20mg, Dexamethason natri phosphat 5mg |
VD-9391-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
5 |
Gatanin 500 mg Compounds: N-acetyl-Dl-leucin 500mg |
VD-9394-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
6 |
ToptIDin Compounds: Oxomemazin 29,70mg, Guaifenesin 599,4mg |
VD-9407-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
7 |
Zerclor 375 mg Compounds: Cefaclor monohydrat 393,36 mg tương đương 375 mg Cefaclor |
VD-9374-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
8 |
Ceftrizic Compounds: Ceftriaxone 1g |
VD-9356-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Natural Vitamin E400 TR-G Compounds: Vitamin E (d-alpha Tocopheryl acetat) 400 IU |
VD-9433-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
10 |
Ashtutin Compounds: Dextromethophan hydrobromID, Chlorpheniramin maleat, Amoni clorID, Glyceryl guaiacolat |
VD-9422-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |